Thực đơn
Petre_Ivanovici Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp[nb 1] | Cúp Liên đoàn[nb 2] | Châu Âu[nb 3] | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Dunakanyar-Vác | 2008–09 | NB II (East) | ? | ? | ? | ? | ? | ? | – | ? | ? |
2009–10 | NB II (East) | ? | ? | ? | ? | ? | ? | – | ? | ? | |
2010–11 | NB II (East) | 30 | 4 | ? | ? | ? | ? | – | 30 | 4 | |
Tổng cộng | 30 | 4 | ? | ? | ? | ? | – | 30 | 4 | ||
Farul Constanța | 2011–12 | Liga II | 28 | 8 | ? | ? | ? | ? | – | 28 | 8 |
2012–13 | Liga II | 22 | 1 | 1 | 0 | ? | ? | – | 23 | 1 | |
2013–14 | Liga II | 23 | 2 | 1 | 1 | ? | ? | – | 24 | 3 | |
Tổng cộng | 73 | 11 | 2 | 1 | ? | ? | – | 75 | 12 | ||
Botoșani | 2014–15 | Liga I | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | – | 24 | 2 |
2015–16 | Liga I | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 25 | 3 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 125 | 17 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 130 | 19 |
Thực đơn
Petre_Ivanovici Thống kê sự nghiệpLiên quan
Petrel Petrea Petre Ivanovici Petrella Salto Petrella Tifernina Petreștii de Jos Petrey, Alabama Petrești, Dâmbovița Petrești, Satu Mare Petreto-BicchisanoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Petre_Ivanovici http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.pe... http://fcbotosani.ro/?wpcm_player=petre-ivanovici http://www.lpf.ro/jucator/petre-ivanovici https://int.soccerway.com/players/petre-daniel-iva... https://www.wikidata.org/wiki/Q22166558#P2193